Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Polokwane City | 30 | 47 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
2 | Thanda Royal Zulu | 27 | 48 | 30 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Santos Cape Town | 28 | 46 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Cape Town City | 27 | 44 | 37 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Witbank Spurs | 28 | 43 | 32 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Milano United | 28 | 39 | 36 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | United Fc Rsa | 28 | 39 | 39 | 21 | Chi tiết | ||||
8 | African Warriors | 28 | 39 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Stellenbosch | 27 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Cape Town | 27 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Blackburn Rovers Rsa | 27 | 30 | 41 | 30 | Chi tiết | ||||
12 | Roses United | 27 | 26 | 22 | 52 | Chi tiết | ||||
13 | Royal Eagles | 27 | 26 | 30 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | Jomo Cosmos | 27 | 22 | 37 | 41 | Chi tiết | ||||
15 | Ak Johannesburg | 28 | 14 | 32 | 54 | Chi tiết | ||||
16 | Dynamos Rsa | 30 | 7 | 37 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |