Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ajax Cape Town | 34 | 59 | 9 | 32 | Chi tiết | ||||
2 | Moroka Swallows | 30 | 57 | 20 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Milano United | 34 | 41 | 18 | 41 | Chi tiết | ||||
4 | Real Kings | 30 | 40 | 37 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Jdr Stars | 30 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Free State Stars | 30 | 37 | 40 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Uthongathi | 30 | 33 | 47 | 20 | Chi tiết | ||||
8 | Steenberg United | 30 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Cape Umoya United | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Pretoria Univ | 30 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Richards Bay | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Mbombela United | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Ts Galaxy | 30 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | Jomo Cosmos | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | Ts Sporting | 30 | 20 | 47 | 33 | Chi tiết | ||||
16 | Royal Eagles | 30 | 17 | 27 | 57 | Chi tiết | ||||
17 | Black Leopards | 4 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |