Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Orlando Pirates | 7 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Mamelodi Sundowns | 7 | 86 | 0 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Polokwane City | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Stellenbosch | 6 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Sekhukhune United | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Chippa United FC | 7 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Supersport United | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Kaizer Chiefs FC | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Lamontville Golden Arrows | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
10 | AmaZulu | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
11 | Marumo Gallants | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Magesi | 6 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Cape Town City | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Richards Bay | 7 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | Real Kings | 7 | 14 | 57 | 29 | Chi tiết | ||||
16 | Ts Galaxy | 6 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |