Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Anyang | 35 | 51 | 23 | 26 | Chi tiết | ||||
2 | Seoul E Land | 35 | 49 | 20 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | Chungnam Asan | 35 | 46 | 26 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Suwon Samsung Bluewings | 35 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Chunnam Dragons | 35 | 43 | 26 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Busan I'Park | 35 | 43 | 23 | 34 | Chi tiết | ||||
7 | Gimpo Fc | 35 | 37 | 34 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Bucheon 1995 | 35 | 34 | 37 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Cheonan City | 35 | 31 | 29 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Ansan Greeners | 35 | 26 | 26 | 49 | Chi tiết | ||||
11 | Cheongju Jikji Fc | 35 | 23 | 46 | 31 | Chi tiết | ||||
12 | Gyeongnam FC | 34 | 18 | 38 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | Seongnam FC | 35 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |