Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Jeju United FC | 27 | 67 | 22 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Suwon FC | 28 | 61 | 14 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Seoul E Land | 27 | 41 | 22 | 37 | Chi tiết | ||||
4 | Daejeon Citizen | 28 | 39 | 25 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Gyeongnam FC | 29 | 34 | 38 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Chunnam Dragons | 27 | 30 | 52 | 19 | Chi tiết | ||||
7 | Ansan Greeners | 27 | 26 | 26 | 48 | Chi tiết | ||||
8 | Bucheon 1995 | 27 | 26 | 19 | 56 | Chi tiết | ||||
9 | Anyang | 27 | 22 | 26 | 52 | Chi tiết | ||||
10 | Chungnam Asan | 27 | 19 | 26 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |