Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gyeongnam FC | 36 | 67 | 19 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Busan I'Park | 39 | 54 | 28 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Asan Mugunghwa | 38 | 42 | 24 | 34 | Chi tiết | ||||
4 | Bucheon 1995 | 36 | 42 | 19 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Seongnam Ilhwa Chunma | 37 | 35 | 38 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Suwon FC | 36 | 31 | 33 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Anyang | 36 | 28 | 25 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Ansan Greeners | 36 | 19 | 33 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Seoul E Land | 36 | 19 | 39 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Daejeon Citizen | 36 | 17 | 31 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | Sangju Sangmu Phoenix | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |