Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Asan Mugunghwa | 36 | 58 | 25 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Seongnam Ilhwa Chunma | 36 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Daejeon Citizen | 38 | 42 | 21 | 37 | Chi tiết | ||||
4 | Busan I'Park | 37 | 41 | 38 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Suwon FC | 36 | 36 | 8 | 56 | Chi tiết | ||||
6 | Anyang | 36 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Gwangju Football Club | 37 | 30 | 41 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Bucheon 1995 | 36 | 31 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
9 | Seoul E Land | 36 | 28 | 19 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Ansan Greeners | 36 | 28 | 25 | 47 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |