Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sangju Sangmu Phoenix | 35 | 66 | 23 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Asan Mugunghwa | 35 | 57 | 11 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | Gwangju Football Club | 35 | 46 | 14 | 40 | Chi tiết | ||||
4 | Suwon FC | 35 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Anyang | 35 | 34 | 26 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Goyang Hi | 35 | 29 | 31 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Bucheon 1995 | 35 | 23 | 26 | 51 | Chi tiết | ||||
8 | Chungju Hummel | 35 | 20 | 23 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |