Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Yenisey Krasnoyarsk | 30 | 60 | 23 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Radian-Baikal Irkutsk | 30 | 57 | 17 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | FK Chita | 30 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Dinamo Barnaul | 30 | 47 | 20 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Smena Komsomolsk | 30 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk | 30 | 40 | 37 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Metallurg Kuzbass | 30 | 37 | 47 | 17 | Chi tiết | ||||
8 | Kuzbass Kemerovo | 30 | 27 | 17 | 57 | Chi tiết | ||||
9 | Sibiryak Bratsk | 30 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
10 | Mostovik-Primorye Ussuriysk | 30 | 20 | 27 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | Okean Nakhodka | 30 | 7 | 27 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |