Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Volna Nizhegorodskaya | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
2 | Krylya Sovetov Samara B | 5 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Lada Togliatti | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Rubin Kazan B | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Orenburg 2 | 8 | 25 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Dynamo Kirov | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Uralets Nizhny Tagil | 9 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Amkar Perm | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Dinamo Barnaul | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Akron Togliatti B | 6 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Ural 2 | 6 | 17 | 67 | 17 | Chi tiết | ||||
12 | Sokol Kazan | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Nosta Novotroitsk | 8 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |