Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Krasnodar FK | 13 | 77 | 23 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Zenit St.Petersburg | 14 | 71 | 21 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Lokomotiv Moscow | 14 | 71 | 7 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Dynamo Moscow | 14 | 57 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | CSKA Moscow | 14 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Spartak Moscow | 14 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
7 | Rubin Kazan | 14 | 36 | 21 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Akron Togliatti | 14 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Pari Nizhny Novgorod | 13 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
10 | FK Rostov | 14 | 21 | 36 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Krylya Sovetov Samara | 14 | 21 | 21 | 57 | Chi tiết | ||||
12 | FK Khimki | 13 | 15 | 38 | 46 | Chi tiết | ||||
13 | Makhachkala | 14 | 14 | 43 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Fakel Voronezh | 13 | 15 | 38 | 46 | Chi tiết | ||||
15 | Gazovik Orenburg | 13 | 8 | 38 | 54 | Chi tiết | ||||
16 | Akhmat Grozny | 13 | 8 | 46 | 46 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |