Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sevastopol PFK | 17 | 82 | 6 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Legion Dynamo | 9 | 78 | 0 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Pobeda | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Forte Taganrog | 4 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Druzhba Maykop | 12 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | FK Astrakhan | 8 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Rubin Yalta | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Dynamo Stavropol | 5 | 60 | 40 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Spartak Nalchik | 9 | 22 | 0 | 78 | Chi tiết | ||||
10 | Nart Cherkessk | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | FK Angusht Nazran | 6 | 17 | 67 | 17 | Chi tiết | ||||
12 | FK Biolog | 7 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết | ||||
13 | Makhachkala B | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | Kuban Kholding | 5 | 0 | 40 | 60 | Chi tiết | ||||
15 | Alania-d Vladikavkaz | 8 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Stroitel Kamensk Shakhtinsky | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |