Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ulsan Hyundai Horang-i | 38 | 58 | 18 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | Pohang Steelers | 38 | 55 | 29 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Jeonbuk Hyundai Motors | 38 | 47 | 24 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | FC Seoul | 38 | 45 | 29 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Seongnam Ilhwa Chunma | 38 | 45 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Jeju United FC | 38 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Suwon Samsung Bluewings | 38 | 39 | 21 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Busan I'Park | 38 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Incheon United FC | 38 | 32 | 37 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Gangwon FC | 40 | 23 | 30 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Chunnam Dragons | 38 | 24 | 34 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Gyeongnam FC | 38 | 21 | 34 | 45 | Chi tiết | ||||
13 | Daejeon Citizen | 38 | 18 | 29 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Daegu FC | 38 | 16 | 37 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Sangju Sangmu Phoenix | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |