Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FC Seoul | 30 | 70 | 10 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Jeju United FC | 31 | 58 | 29 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Jeonbuk Hyundai Motors | 31 | 55 | 19 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Ulsan Hyundai Horang-i | 29 | 52 | 17 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Seongnam Ilhwa Chunma | 30 | 47 | 30 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Gyeongnam FC | 29 | 45 | 31 | 24 | Chi tiết | ||||
7 | Suwon Samsung Bluewings | 28 | 43 | 18 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Incheon United FC | 28 | 29 | 25 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Chunnam Dragons | 28 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Busan I'Park | 28 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Gangwon FC | 28 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Pohang Steelers | 28 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
13 | Daegu FC | 28 | 18 | 14 | 68 | Chi tiết | ||||
14 | Daejeon Citizen | 28 | 18 | 25 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | Gwangju Football Club | 28 | 11 | 36 | 54 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |