Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Seongnam Ilhwa Chunma | 28 | 57 | 25 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Suwon Samsung Bluewings | 27 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Pohang Steelers | 31 | 48 | 23 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Ulsan Hyundai Horang-i | 28 | 46 | 32 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Gyeongnam FC | 27 | 48 | 22 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Daejeon Citizen | 27 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Jeonbuk Hyundai Motors | 26 | 35 | 35 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | FC Seoul | 26 | 31 | 50 | 19 | Chi tiết | ||||
9 | Incheon United FC | 26 | 31 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Jeju United FC | 26 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Chunnam Dragons | 26 | 27 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Daegu FC | 26 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
13 | Busan I'Park | 26 | 15 | 31 | 54 | Chi tiết | ||||
14 | Gwangju Football Club | 26 | 8 | 23 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |