Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Jeonbuk Hyundai Motors | 30 | 60 | 23 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | FC Seoul | 29 | 55 | 21 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Seongnam Ilhwa Chunma | 33 | 45 | 24 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Pohang Steelers | 29 | 48 | 38 | 14 | Chi tiết | ||||
5 | Chunnam Dragons | 30 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Incheon United FC | 29 | 38 | 38 | 24 | Chi tiết | ||||
7 | Gyeongnam FC | 28 | 36 | 36 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Gwangju Football Club | 28 | 32 | 11 | 57 | Chi tiết | ||||
9 | Ulsan Hyundai Horang-i | 28 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Daejeon Citizen | 28 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Suwon Samsung Bluewings | 28 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Jeju United FC | 28 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Gangwon FC | 28 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Busan I'Park | 28 | 25 | 29 | 46 | Chi tiết | ||||
15 | Daegu FC | 28 | 18 | 29 | 54 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |