Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cup Quốc Gia IRAN 2011-2012

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Shahin Bushehr 5 80 20 0 Chi tiết
2 Esteghlal Tehran 5 40 60 0 Chi tiết
3 Foolad Khozestan 3 67 33 0 Chi tiết
4 Mes Krman 4 50 25 25 Chi tiết
5 Siah Jamegan Khorasan 3 67 0 33 Chi tiết
6 Shahrdari Yasuj 5 40 40 20 Chi tiết
7 Mehr Karaj 3 67 33 0 Chi tiết
8 Abumoslem 3 67 0 33 Chi tiết
9 Mashin Sazi 3 67 33 0 Chi tiết
10 Sanat-Naft 2 50 0 50 Chi tiết
11 Saba Battery 3 33 67 0 Chi tiết
12 Mes Sarcheshme 2 50 50 0 Chi tiết
13 Persepolis 3 33 67 0 Chi tiết
14 Fajr Sepasi 2 50 0 50 Chi tiết
15 Esteghlal Khozestan 2 50 0 50 Chi tiết
16 Aluminium Arak 2 50 0 50 Chi tiết
17 Mes Rafsanjan 2 50 50 0 Chi tiết
18 Gostaresh Folad 2 50 0 50 Chi tiết
19 Gahar Zagros 2 50 0 50 Chi tiết
20 Badr Hormozgan 1 100 0 0 Chi tiết
21 Etka Gorgan 2 50 0 50 Chi tiết
22 Zob Ahan 2 50 0 50 Chi tiết
23 Shahrdari Tabriz 1 0 0 100 Chi tiết
24 Rah Ahan 1 0 0 100 Chi tiết
25 Sepahan 1 0 0 100 Chi tiết
26 Naft Tehran 1 0 100 0 Chi tiết
27 Damash Gilan FC 3 0 67 33 Chi tiết
28 Malavan 1 0 0 100 Chi tiết
29 Teraktor-Sazi 1 0 100 0 Chi tiết
30 Saipa 2 0 0 100 Chi tiết
31 Gol Gohar 1 0 0 100 Chi tiết
32 Iran Javan Bushehr 1 0 0 100 Chi tiết
33 Shahin Kuhrang 1 0 0 100 Chi tiết
34 Peykan 1 0 100 0 Chi tiết
35 Payam Fars 2 0 50 50 Chi tiết
36 Naft Masjed Soleyman 1 0 100 0 Chi tiết
37 Esteghlal Ramhormoz 1 0 0 100 Chi tiết
38 Steel Azin Tehran 1 0 0 100 Chi tiết
39 Hafari Ahvaz 1 0 0 100 Chi tiết
40 Shiri-Faraz 2 0 0 100 Chi tiết
41 Atrak Bojnourd 1 0 0 100 Chi tiết
42 Giti Pasand Isfahan 1 0 0 100 Chi tiết
43 Yazd Loleh 1 0 0 100 Chi tiết
44 Mahan Kermanshah 1 0 0 100 Chi tiết
45 Niroye Zamini 2 0 50 50 Chi tiết
Cập nhật lúc: 13/11/2024 08:13
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác