Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Khaldiya | 22 | 55 | 36 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Riffa | 22 | 45 | 32 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Muharraq | 22 | 41 | 45 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Manama Club | 22 | 41 | 27 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Al Ahli Bhr | 22 | 41 | 27 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | East Riffa | 25 | 32 | 36 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Al-shabbab | 22 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Najma Manama | 22 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Al-Hadd | 25 | 28 | 32 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Al-hala | 22 | 27 | 9 | 64 | Chi tiết | ||||
11 | Sitra | 22 | 23 | 50 | 27 | Chi tiết | ||||
12 | Busaiteen | 22 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
13 | Malkia | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Al Ittihad Bhr | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |