Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Riffa | 18 | 78 | 17 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Muharraq | 18 | 67 | 11 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Busaiteen | 18 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Manama Club | 18 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
5 | Al Ahli Bhr | 20 | 30 | 15 | 55 | Chi tiết | ||||
6 | Al-hala | 18 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Al-Najma | 18 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Bahrain Sc | 18 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Al-Hadd | 18 | 28 | 39 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | East Riffa | 18 | 22 | 17 | 61 | Chi tiết | ||||
11 | Malkia | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |