Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Muharraq | 18 | 72 | 6 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Al Ahli Bhr | 18 | 72 | 11 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Riffa | 18 | 67 | 11 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Al-Najma | 18 | 56 | 11 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Busaiteen | 18 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Al-hala | 19 | 26 | 21 | 53 | Chi tiết | ||||
7 | Malkia | 21 | 24 | 19 | 57 | Chi tiết | ||||
8 | Al-shabbab | 18 | 28 | 11 | 61 | Chi tiết | ||||
9 | Manama Club | 18 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | East Riffa | 18 | 17 | 22 | 61 | Chi tiết | ||||
11 | Sitra | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |