Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Khaldiya | 11 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Sitra | 5 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Al Ahli Bhr | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Al-Muharraq | 6 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Bahrain Sc | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Al-Riffa | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
7 | Najma Manama | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
8 | Malkia | 6 | 17 | 67 | 17 | Chi tiết | ||||
9 | Al Ali Csc | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Al-shabbab | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | East Riffa | 12 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Manama Club | 5 | 0 | 40 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |