Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mickleover Sports | 19 | 37 | 53 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Buxton FC | 21 | 29 | 67 | 5 | Chi tiết | ||||
3 | Basford Utd | 21 | 29 | 62 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Gainsborough Trinity | 22 | 23 | 59 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Witton Albion | 21 | 24 | 67 | 10 | Chi tiết | ||||
6 | Warrington Town AFC | 20 | 20 | 65 | 15 | Chi tiết | ||||
7 | South Shields | 19 | 21 | 68 | 11 | Chi tiết | ||||
8 | Matlock Town | 21 | 19 | 76 | 5 | Chi tiết | ||||
9 | Scarborough | 23 | 17 | 70 | 13 | Chi tiết | ||||
10 | Atherton Collieries | 22 | 18 | 68 | 14 | Chi tiết | ||||
11 | Radcliffe Borough | 23 | 13 | 65 | 22 | Chi tiết | ||||
12 | Whitby Town | 21 | 14 | 71 | 14 | Chi tiết | ||||
13 | Nantwich Town | 22 | 9 | 86 | 5 | Chi tiết | ||||
14 | Morpeth Town | 21 | 10 | 86 | 5 | Chi tiết | ||||
15 | Fc United Of Manchester | 21 | 10 | 86 | 5 | Chi tiết | ||||
16 | Lancaster City | 20 | 5 | 90 | 5 | Chi tiết | ||||
17 | Stalybridge Celtic | 20 | 5 | 65 | 30 | Chi tiết | ||||
18 | Ashton United | 22 | 5 | 77 | 18 | Chi tiết | ||||
19 | Bamber Bridge | 22 | 5 | 64 | 32 | Chi tiết | ||||
20 | Hyde United | 21 | 5 | 86 | 10 | Chi tiết | ||||
21 | Grantham Town | 22 | 0 | 77 | 23 | Chi tiết | ||||
22 | Stafford Rangers | 22 | 0 | 68 | 32 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |