Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | South Shields | 31 | 61 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Lancaster City | 32 | 47 | 22 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | Scarborough | 33 | 42 | 24 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Nantwich Town | 29 | 48 | 21 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Fc United Of Manchester | 30 | 47 | 30 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Basford Utd | 29 | 48 | 24 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Whitby Town | 29 | 45 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
8 | Warrington Town AFC | 31 | 42 | 42 | 16 | Chi tiết | ||||
9 | Bamber Bridge | 31 | 39 | 13 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Stalybridge Celtic | 29 | 38 | 21 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Hyde United | 30 | 37 | 17 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Radcliffe Borough | 30 | 37 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Morpeth Town | 21 | 52 | 19 | 29 | Chi tiết | ||||
14 | Gainsborough Trinity | 31 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
15 | Mickleover Sports | 28 | 36 | 18 | 46 | Chi tiết | ||||
16 | Matlock Town | 28 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Witton Albion | 28 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
18 | Buxton FC | 30 | 23 | 37 | 40 | Chi tiết | ||||
19 | Grantham Town | 31 | 23 | 29 | 48 | Chi tiết | ||||
20 | Ashton United | 26 | 27 | 27 | 46 | Chi tiết | ||||
21 | Atherton Collieries | 18 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
22 | Stafford Rangers | 29 | 10 | 34 | 55 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |