Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Froso If | 19 | 19 | 2 | 11 | 0 | 8 | 3 | 57.89% | Chi tiết |
2 | Tegs Thoren ff | 26 | 26 | 17 | 15 | 2 | 9 | 6 | 57.69% | Chi tiết |
3 | Friska Viljor | 30 | 30 | 18 | 17 | 4 | 9 | 8 | 56.67% | Chi tiết |
4 | Umea Fc Academy | 25 | 25 | 4 | 13 | 2 | 10 | 3 | 52.00% | Chi tiết |
5 | Bergnasets Aik | 29 | 29 | 2 | 15 | 5 | 9 | 6 | 51.72% | Chi tiết |
6 | Skelleftea Ff | 27 | 27 | 13 | 13 | 1 | 13 | 0 | 48.15% | Chi tiết |
7 | Sandviks Ik | 25 | 25 | 12 | 11 | 3 | 11 | 0 | 44.00% | Chi tiết |
8 | Ytterhogdal Ik | 25 | 25 | 12 | 11 | 4 | 10 | 1 | 44.00% | Chi tiết |
9 | Gottne If | 26 | 26 | 11 | 11 | 3 | 12 | -1 | 42.31% | Chi tiết |
10 | Notvikens Ik | 27 | 27 | 3 | 11 | 4 | 12 | -1 | 40.74% | Chi tiết |
11 | Bodens BK | 28 | 28 | 21 | 11 | 4 | 13 | -2 | 39.29% | Chi tiết |
12 | IFK Ostersund | 32 | 32 | 7 | 12 | 4 | 16 | -4 | 37.50% | Chi tiết |
13 | Taftea Ik | 27 | 27 | 5 | 10 | 6 | 11 | -1 | 37.04% | Chi tiết |
14 | Stode If | 28 | 28 | 15 | 8 | 2 | 18 | -10 | 28.57% | Chi tiết |
15 | Storfors Aik | 21 | 21 | 7 | 6 | 0 | 15 | -9 | 28.57% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 94 | 42.92% |
Hòa | 44 | 20.09% |
Đội khách thắng kèo | 81 | 36.99% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Froso If | 57.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Stode If,Storfors Aik | 28.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sandviks Ik | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Storfors Aik | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sandviks Ik | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Storfors Aik | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Taftea Ik | 22.22% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |