Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Rosengard | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Sandvikens IF | 26 | 26 | 8 | 20 | 2 | 4 | 16 | 76.92% | Chi tiết |
3 | Hudiksvalls Forenade FF | 26 | 26 | 6 | 19 | 4 | 3 | 16 | 73.08% | Chi tiết |
4 | Ifk Timra | 26 | 26 | 7 | 12 | 4 | 10 | 2 | 46.15% | Chi tiết |
5 | Bodens BK | 26 | 26 | 1 | 12 | 6 | 8 | 4 | 46.15% | Chi tiết |
6 | Harnosands FF | 26 | 26 | 6 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
7 | Moron Bk | 26 | 26 | 0 | 11 | 4 | 11 | 0 | 42.31% | Chi tiết |
8 | Soderhamns Ff | 26 | 26 | 6 | 11 | 6 | 9 | 2 | 42.31% | Chi tiết |
9 | Valbo Ff | 26 | 26 | 3 | 10 | 6 | 10 | 0 | 38.46% | Chi tiết |
10 | Friska Viljor | 26 | 26 | 0 | 9 | 2 | 15 | -6 | 34.62% | Chi tiết |
11 | Skelleftea Ff | 26 | 26 | 2 | 9 | 6 | 11 | -2 | 34.62% | Chi tiết |
12 | Anundsjo If | 26 | 26 | 0 | 8 | 5 | 13 | -5 | 30.77% | Chi tiết |
13 | Gallivare Malmbergets Ff | 26 | 26 | 0 | 8 | 7 | 11 | -3 | 30.77% | Chi tiết |
14 | Stromsbergs IF | 26 | 26 | 0 | 7 | 5 | 14 | -7 | 26.92% | Chi tiết |
15 | Ange If | 26 | 26 | 0 | 4 | 3 | 19 | -15 | 15.38% | Chi tiết |
16 | IFK Uddevalla | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 77 | 35.98% |
Hòa | 62 | 28.97% |
Đội khách thắng kèo | 75 | 35.05% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Rosengard | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | IFK Uddevalla | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sandvikens IF | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Rosengard | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sandvikens IF | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Rosengard | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Gallivare Malmbergets Ff | 26.92% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |