Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Orgryte | 50 | 50 | 15 | 29 | 1 | 20 | 9 | 58.00% | Chi tiết |
2 | Landskrona BoIS | 50 | 50 | 36 | 28 | 1 | 21 | 7 | 56.00% | Chi tiết |
3 | Degerfors IF | 52 | 52 | 40 | 29 | 2 | 21 | 8 | 55.77% | Chi tiết |
4 | Sandvikens IF | 55 | 55 | 24 | 28 | 4 | 23 | 5 | 50.91% | Chi tiết |
5 | Gefle IF | 52 | 52 | 9 | 26 | 3 | 23 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Utsiktens BK | 56 | 56 | 16 | 28 | 5 | 23 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Skovde AIK | 54 | 54 | 0 | 27 | 2 | 25 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Helsingborg IF | 51 | 51 | 30 | 24 | 4 | 23 | 1 | 47.06% | Chi tiết |
9 | Osters IF | 57 | 57 | 56 | 26 | 3 | 28 | -2 | 45.61% | Chi tiết |
10 | Trelleborgs FF | 55 | 55 | 11 | 25 | 6 | 24 | 1 | 45.45% | Chi tiết |
11 | IK Brage | 55 | 55 | 35 | 24 | 2 | 29 | -5 | 43.64% | Chi tiết |
12 | Orebro | 54 | 54 | 14 | 22 | 4 | 28 | -6 | 40.74% | Chi tiết |
13 | GIF Sundsvall | 58 | 58 | 2 | 23 | 5 | 30 | -7 | 39.66% | Chi tiết |
14 | Varbergs BoIS FC | 56 | 56 | 19 | 22 | 6 | 28 | -6 | 39.29% | Chi tiết |
15 | IK Oddevold | 51 | 51 | 19 | 20 | 7 | 24 | -4 | 39.22% | Chi tiết |
16 | Ostersunds FK | 52 | 52 | 23 | 20 | 1 | 31 | -11 | 38.46% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 211 | 46.17% |
Hòa | 56 | 12.25% |
Đội khách thắng kèo | 190 | 41.58% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Orgryte | 58.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ostersunds FK | 38.46% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Orgryte | 62.96% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ostersunds FK | 29.63% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Orgryte | 62.96% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ostersunds FK | 29.63% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | IK Oddevold | 13.73% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |