Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Hudiksvalls Forenade FF | 26 | 26 | 2 | 16 | 4 | 6 | 10 | 61.54% | Chi tiết |
2 | Ytterhogdal Ik | 26 | 26 | 0 | 15 | 4 | 7 | 8 | 57.69% | Chi tiết |
3 | Bodens BK | 26 | 26 | 1 | 15 | 10 | 1 | 14 | 57.69% | Chi tiết |
4 | Ifk Timra | 26 | 26 | 0 | 15 | 4 | 7 | 8 | 57.69% | Chi tiết |
5 | Pitea If | 26 | 26 | 1 | 14 | 4 | 8 | 6 | 53.85% | Chi tiết |
6 | IFK Lulea | 26 | 26 | 2 | 14 | 5 | 7 | 7 | 53.85% | Chi tiết |
7 | Friska Viljor | 26 | 26 | 2 | 13 | 5 | 8 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
8 | IFK Ostersund | 26 | 26 | 3 | 11 | 5 | 10 | 1 | 42.31% | Chi tiết |
9 | Gottne If | 26 | 26 | 0 | 9 | 6 | 11 | -2 | 34.62% | Chi tiết |
10 | Kramfors Alliansen | 26 | 26 | 0 | 9 | 4 | 13 | -4 | 34.62% | Chi tiết |
11 | Taftea Ik | 26 | 26 | 1 | 8 | 3 | 15 | -7 | 30.77% | Chi tiết |
12 | Ifk Umea | 26 | 26 | 2 | 8 | 3 | 15 | -7 | 30.77% | Chi tiết |
13 | Gallivare Malmbergets Ff | 26 | 26 | 0 | 3 | 1 | 22 | -19 | 11.54% | Chi tiết |
14 | Harnosands FF | 26 | 26 | 0 | 2 | 2 | 22 | -20 | 7.69% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 83 | 39.15% |
Hòa | 60 | 28.3% |
Đội khách thắng kèo | 69 | 32.55% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Hudiksvalls Forenade FF | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Harnosands FF | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ifk Timra | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Gallivare Malmbergets Ff,Harnosands FF | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ifk Timra | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Gallivare Malmbergets Ff,Harnosands FF | 7.69% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Bodens BK | 38.46% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |