Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | NK Aluminij | 27 | 27 | 0 | 13 | 9 | 5 | 8 | 48.15% | Chi tiết |
2 | NK Interblock | 27 | 27 | 0 | 13 | 8 | 6 | 7 | 48.15% | Chi tiết |
3 | NK Mura 05 | 27 | 27 | 0 | 12 | 5 | 10 | 2 | 44.44% | Chi tiết |
4 | Dravinja Kostroj | 27 | 27 | 0 | 11 | 10 | 6 | 5 | 40.74% | Chi tiết |
5 | NK Ptuj Drava | 27 | 27 | 0 | 11 | 6 | 10 | 1 | 40.74% | Chi tiết |
6 | Nk Roltek Dob | 27 | 27 | 0 | 11 | 5 | 11 | 0 | 40.74% | Chi tiết |
7 | Bela Krajina | 27 | 27 | 0 | 9 | 10 | 8 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Krsko Posavlje | 27 | 27 | 0 | 8 | 7 | 12 | -4 | 29.63% | Chi tiết |
9 | Nk Smartno | 27 | 27 | 0 | 6 | 4 | 17 | -11 | 22.22% | Chi tiết |
10 | Tinex Sencur | 27 | 27 | 0 | 4 | 10 | 13 | -9 | 14.81% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 55 | 31.98% |
Hòa | 74 | 43.02% |
Đội khách thắng kèo | 43 | 25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | NK Aluminij,NK Interblock | 48.15% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Tinex Sencur | 14.81% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | NK Ptuj Drava | 50.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nk Smartno,Tinex Sencur | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | NK Ptuj Drava | 50.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nk Smartno,Tinex Sencur | 23.08% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Dravinja Kostroj,Bela Krajina,Tinex Sencur | 37.04% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |