Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gorica | 13 | 62 | 31 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | NK Aluminij | 12 | 67 | 8 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Triglav Gorenjska | 12 | 58 | 25 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Dravinja Kostroj | 13 | 46 | 15 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Tabor Sezana | 13 | 46 | 38 | 15 | Chi tiết | ||||
6 | Jadran Dekani | 12 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Brinje Grosuplje | 13 | 38 | 38 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Nd Beltinci | 14 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Bistrica | 13 | 38 | 46 | 15 | Chi tiết | ||||
10 | NK Krka | 13 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Bilje | 13 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Tolmin | 14 | 21 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
13 | ND Ilirija 1911 | 13 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
14 | NK Ptuj Drava | 13 | 15 | 15 | 69 | Chi tiết | ||||
15 | NK Rudar Velenje | 12 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Svoboda Ljubljana | 13 | 8 | 38 | 54 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |