Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gorica | 30 | 77 | 10 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Triglav Gorenjska | 30 | 60 | 27 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | NK Rudar Velenje | 30 | 53 | 3 | 43 | Chi tiết | ||||
4 | Rogaska | 30 | 53 | 10 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | NK Krka | 30 | 47 | 30 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Nafta | 30 | 43 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Bilje | 30 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Nk Roltek Dob | 30 | 37 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | NK Primorje | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | ND Ilirija 1911 | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Fuzinar | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Nd Beltinci | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Jadran Dekani | 30 | 20 | 43 | 37 | Chi tiết | ||||
14 | Krsko Posavlje | 30 | 20 | 27 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | NK Ptuj Drava | 30 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Brezice | 30 | 13 | 27 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |