Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | NK Aluminij | 12 | 12 | 11 | 8 | 1 | 3 | 5 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Bilje | 13 | 13 | 2 | 8 | 1 | 4 | 4 | 61.54% | Chi tiết |
3 | Dravinja Kostroj | 13 | 13 | 4 | 7 | 0 | 6 | 1 | 53.85% | Chi tiết |
4 | Tabor Sezana | 13 | 13 | 8 | 7 | 0 | 6 | 1 | 53.85% | Chi tiết |
5 | Bistrica | 13 | 13 | 5 | 7 | 1 | 5 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
6 | NK Krka | 13 | 13 | 7 | 7 | 0 | 6 | 1 | 53.85% | Chi tiết |
7 | Jadran Dekani | 12 | 12 | 5 | 6 | 3 | 3 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Triglav Gorenjska | 12 | 12 | 9 | 6 | 2 | 4 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Gorica | 13 | 13 | 12 | 6 | 1 | 6 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
10 | NK Rudar Velenje | 12 | 12 | 3 | 5 | 1 | 6 | -1 | 41.67% | Chi tiết |
11 | NK Ptuj Drava | 13 | 13 | 0 | 5 | 1 | 7 | -2 | 38.46% | Chi tiết |
12 | Brinje Grosuplje | 13 | 13 | 8 | 5 | 1 | 7 | -2 | 38.46% | Chi tiết |
13 | Svoboda Ljubljana | 13 | 13 | 1 | 5 | 2 | 6 | -1 | 38.46% | Chi tiết |
14 | ND Ilirija 1911 | 13 | 13 | 3 | 5 | 1 | 7 | -2 | 38.46% | Chi tiết |
15 | Tolmin | 14 | 14 | 3 | 4 | 0 | 10 | -6 | 28.57% | Chi tiết |
16 | Nd Beltinci | 14 | 14 | 12 | 4 | 1 | 9 | -5 | 28.57% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 48 | 43.24% |
Hòa | 16 | 14.41% |
Đội khách thắng kèo | 47 | 42.34% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | NK Aluminij | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Tolmin,Nd Beltinci | 28.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | NK Ptuj Drava | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nd Beltinci | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | NK Ptuj Drava | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nd Beltinci | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Jadran Dekani | 25.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |