Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | NK Rudar Velenje | 27 | 27 | 0 | 15 | 5 | 7 | 8 | 55.56% | Chi tiết |
2 | NK Aluminij | 27 | 27 | 0 | 12 | 5 | 10 | 2 | 44.44% | Chi tiết |
3 | Bela Krajina | 27 | 27 | 0 | 12 | 7 | 8 | 4 | 44.44% | Chi tiết |
4 | Sc Bonifika | 27 | 27 | 0 | 12 | 7 | 8 | 4 | 44.44% | Chi tiết |
5 | NK Zavrc | 27 | 27 | 0 | 10 | 6 | 11 | -1 | 37.04% | Chi tiết |
6 | Triglav Gorenjska | 27 | 27 | 0 | 10 | 5 | 12 | -2 | 37.04% | Chi tiết |
7 | Mura | 27 | 27 | 0 | 10 | 7 | 10 | 0 | 37.04% | Chi tiết |
8 | Krsko Posavlje | 27 | 27 | 0 | 9 | 9 | 9 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Zagorje | 27 | 27 | 0 | 9 | 8 | 10 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
10 | NK Krka | 27 | 27 | 0 | 4 | 5 | 18 | -14 | 14.81% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 63 | 37.72% |
Hòa | 64 | 38.32% |
Đội khách thắng kèo | 40 | 23.95% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | NK Rudar Velenje | 55.56% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | NK Krka | 14.81% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | NK Rudar Velenje,Sc Bonifika | 64.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | NK Krka | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | NK Rudar Velenje,Sc Bonifika | 64.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | NK Krka | 15.38% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Krsko Posavlje | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |