Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Irtysh 1946 Omsk | 24 | 24 | 3 | 11 | 7 | 6 | 5 | 45.83% | Chi tiết |
2 | Metallurg Kuzbass | 24 | 24 | 5 | 11 | 8 | 5 | 6 | 45.83% | Chi tiết |
3 | Radian-Baikal Irkutsk | 24 | 24 | 3 | 11 | 10 | 3 | 8 | 45.83% | Chi tiết |
4 | Smena Komsomolsk | 24 | 24 | 2 | 11 | 7 | 6 | 5 | 45.83% | Chi tiết |
5 | Dinamo Barnaul | 24 | 24 | 3 | 8 | 4 | 12 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
6 | FK Chita | 24 | 24 | 3 | 8 | 8 | 8 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
7 | FK Yakutia Yakutsk | 24 | 24 | 3 | 7 | 2 | 15 | -8 | 29.17% | Chi tiết |
8 | Tom Tomsk II | 24 | 24 | 1 | 7 | 3 | 14 | -7 | 29.17% | Chi tiết |
9 | Sibir B | 24 | 24 | 0 | 7 | 5 | 12 | -5 | 29.17% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 44 | 32.59% |
Hòa | 54 | 40% |
Đội khách thắng kèo | 37 | 27.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Irtysh 1946 Omsk,Metallurg Kuzbass,Radian-Baikal Irkutsk,Smena Komsomolsk | 45.83% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | FK Yakutia Yakutsk,Tom Tomsk II,Sibir B | 29.17% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Irtysh 1946 Omsk,Radian-Baikal Irkutsk,Smena Komsomolsk | 58.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | FK Chita,Tom Tomsk II | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Irtysh 1946 Omsk,Radian-Baikal Irkutsk,Smena Komsomolsk | 58.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | FK Chita,Tom Tomsk II | 25.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Radian-Baikal Irkutsk | 41.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |