Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Yenisey Krasnoyarsk | 30 | 30 | 9 | 19 | 4 | 7 | 12 | 63.33% | Chi tiết |
2 | FK Chita | 30 | 30 | 9 | 17 | 3 | 10 | 7 | 56.67% | Chi tiết |
3 | Radian-Baikal Irkutsk | 30 | 30 | 5 | 16 | 4 | 10 | 6 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Dinamo Barnaul | 30 | 30 | 4 | 14 | 5 | 11 | 3 | 46.67% | Chi tiết |
5 | Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk | 30 | 30 | 7 | 14 | 6 | 10 | 4 | 46.67% | Chi tiết |
6 | Smena Komsomolsk | 30 | 30 | 3 | 13 | 8 | 9 | 4 | 43.33% | Chi tiết |
7 | Metallurg Kuzbass | 30 | 30 | 6 | 12 | 9 | 9 | 3 | 40.00% | Chi tiết |
8 | Kuzbass Kemerovo | 30 | 30 | 3 | 10 | 3 | 17 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Sibiryak Bratsk | 30 | 30 | 0 | 9 | 5 | 16 | -7 | 30.00% | Chi tiết |
10 | Mostovik-Primorye Ussuriysk | 30 | 30 | 1 | 8 | 5 | 17 | -9 | 26.67% | Chi tiết |
11 | Okean Nakhodka | 30 | 30 | 1 | 4 | 6 | 20 | -16 | 13.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 75 | 38.66% |
Hòa | 58 | 29.9% |
Đội khách thắng kèo | 61 | 31.44% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Yenisey Krasnoyarsk | 63.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Okean Nakhodka | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Yenisey Krasnoyarsk,FK Chita | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Okean Nakhodka | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Yenisey Krasnoyarsk,FK Chita | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Okean Nakhodka | 13.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Metallurg Kuzbass | 30.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |