Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Luch-Energiya | 30 | 30 | 0 | 18 | 8 | 4 | 14 | 60.00% | Chi tiết |
2 | FK Chita | 30 | 30 | 0 | 16 | 11 | 3 | 13 | 53.33% | Chi tiết |
3 | Amur Blahoveshchensk | 30 | 30 | 0 | 15 | 10 | 5 | 10 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk | 30 | 30 | 0 | 15 | 10 | 5 | 10 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Smena Komsomolsk | 30 | 30 | 0 | 14 | 8 | 8 | 6 | 46.67% | Chi tiết |
6 | Dinamo Barnaul | 30 | 30 | 0 | 9 | 10 | 11 | -2 | 30.00% | Chi tiết |
7 | FK Yakutia Yakutsk | 30 | 30 | 0 | 9 | 8 | 13 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
8 | Radian-Baikal Irkutsk | 30 | 30 | 0 | 8 | 4 | 18 | -10 | 26.67% | Chi tiết |
9 | Sibir B | 30 | 30 | 0 | 5 | 6 | 19 | -14 | 16.67% | Chi tiết |
10 | Irtysh 1946 Omsk | 30 | 30 | 0 | 5 | 9 | 16 | -11 | 16.67% | Chi tiết |
11 | Sibiryak Bratsk | 30 | 30 | 0 | 5 | 8 | 17 | -12 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 77 | 36.49% |
Hòa | 92 | 43.6% |
Đội khách thắng kèo | 42 | 19.91% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Luch-Energiya | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Sibir B,Irtysh 1946 Omsk,Sibiryak Bratsk | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Luch-Energiya,FK Chita | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Irtysh 1946 Omsk | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Luch-Energiya,FK Chita | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Irtysh 1946 Omsk | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | FK Chita | 36.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |