Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Metallurg Kuzbass | 36 | 36 | 11 | 21 | 5 | 10 | 11 | 58.33% | Chi tiết |
2 | Irtysh 1946 Omsk | 36 | 36 | 5 | 18 | 7 | 11 | 7 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Mostovik-Primorye Ussuriysk | 36 | 36 | 5 | 17 | 6 | 13 | 4 | 47.22% | Chi tiết |
4 | FK Chita | 36 | 36 | 8 | 17 | 6 | 13 | 4 | 47.22% | Chi tiết |
5 | Amur Blahoveshchensk | 36 | 36 | 1 | 16 | 5 | 15 | 1 | 44.44% | Chi tiết |
6 | Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk | 36 | 36 | 7 | 15 | 5 | 16 | -1 | 41.67% | Chi tiết |
7 | Kuzbass Kemerovo | 36 | 36 | 6 | 14 | 5 | 17 | -3 | 38.89% | Chi tiết |
8 | Radian-Baikal Irkutsk | 36 | 36 | 9 | 14 | 8 | 14 | 0 | 38.89% | Chi tiết |
9 | Dinamo Barnaul | 36 | 36 | 11 | 13 | 12 | 11 | 2 | 36.11% | Chi tiết |
10 | Smena Komsomolsk | 36 | 36 | 8 | 13 | 10 | 13 | 0 | 36.11% | Chi tiết |
11 | Sibiryak Bratsk | 36 | 36 | 5 | 12 | 5 | 19 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
12 | FK Yakutia Yakutsk | 36 | 36 | 1 | 11 | 7 | 18 | -7 | 30.56% | Chi tiết |
13 | Sibir B | 36 | 36 | 2 | 9 | 7 | 20 | -11 | 25.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 117 | 42.09% |
Hòa | 88 | 31.65% |
Đội khách thắng kèo | 73 | 26.26% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Metallurg Kuzbass | 58.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Sibir B | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Metallurg Kuzbass,Amur Blahoveshchensk | 72.22% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Sibir B | 31.58% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Metallurg Kuzbass,Amur Blahoveshchensk | 72.22% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Sibir B | 31.58% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Dinamo Barnaul | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |