Thông tin đội bóng Landskrona BoIS | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
24/11/2024 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IFK Varnamo Landskrona BoIS (Hòa) |
u |
||||
22/11/2024 01:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS IFK Varnamo (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
3.4 2.05 3.25 |
09/11/2024 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK Landskrona BoIS (Hòa) |
1 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
5.5 1.57 4.2 |
02/11/2024 19:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS Degerfors IF (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
2.2 3 3.2 |
26/10/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS IK Brage (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.85 1 |
2.1 3.4 3.4 |
19/10/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK Landskrona BoIS (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.85 1 |
3 2.2 3.5 |
05/10/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS Skovde AIK (Hòa) |
1.75 |
1.02 0.82 |
2.75 u |
0.8 1.05 |
1.27 11 5.5 |
28/09/2024 23:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orebro Landskrona BoIS (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
2.45 2.63 3.4 |
25/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS Helsingborg IF (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
2.05 3.2 3.5 |
20/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Landskrona BoIS (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.85 1 |
3 2.2 3.4 |
14/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS Osters IF (Hòa) |
0 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.85 1 |
2.5 2.5 3.4 |
01/09/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Oddevold Landskrona BoIS (Hòa) |
0 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.75 2.4 3.2 |
27/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS Varbergs BoIS FC (Hòa) |
1 |
0.83 1.03 |
3 u |
1.03 0.83 |
1.5 6 4.33 |
22/08/2024 23:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Falkenbergs FF Landskrona BoIS (Hòa) |
0.75 |
0.99 0.85 |
2.75 u |
0.85 0.97 |
4.33 1.57 4 |
18/08/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Sandvikens IF Landskrona BoIS (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
2.35 2.9 3.4 |
13/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS GIF Sundsvall (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.95 |
3.25 u |
1.03 0.83 |
1.33 8 5.5 |
04/08/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Landskrona BoIS (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.85 1 |
3.1 2.1 3.4 |
28/07/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS Gefle IF (Hòa) |
1 |
0.9 0.95 |
3 u |
1.03 0.83 |
1.53 5.5 3.9 |
23/07/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Varbergs BoIS FC Landskrona BoIS (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
3 2.25 3.4 |
13/07/2024 18:00 |
Giao Hữu | Lyngby Landskrona BoIS (Hòa) |
u |
||||
30/06/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS Ostersunds FK (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
1.05 0.8 |
1.83 4 3.25 |
25/06/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS Orgryte (Hòa) |
0.75 |
1.05 0.8 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.8 4.5 3.2 |
15/06/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Gefle IF Landskrona BoIS (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
3.4 2.1 3.4 |
02/06/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS Trelleborgs FF (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.85 1 |
1.91 3.75 3.6 |
26/05/2024 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Landskrona BoIS (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.3 2.88 3.4 |
23/05/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Osters IF Landskrona BoIS (Hòa) |
0.75 |
1.02 0.84 |
2.75 u |
0.94 0.9 |
1.8 3.8 3.8 |
19/05/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS Orebro (Hòa) |
0.75 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.8 4 3.9 |
11/05/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | GIF Sundsvall Landskrona BoIS (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
3.1 2.25 3.2 |
04/05/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Degerfors IF Landskrona BoIS (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.91 3.6 3.4 |
27/04/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS Utsiktens BK (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.2 2.8 3.3 |