Thông tin đội bóng Osters IF | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | http://www.ostersif.se/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
01/03/2025 21:15 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Osters IF Helsingborg IF (Hòa) |
u |
||||
23/02/2025 21:15 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IK Sirius FK Osters IF (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.98 |
3 u |
1.03 0.83 |
1.65 4.5 3.8 |
18/02/2025 00:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hacken Osters IF (Hòa) |
1 |
0.9 0.95 |
3.25 u |
1.05 0.8 |
1.53 5 4.75 |
02/02/2025 20:00 |
Giao Hữu | Orgryte Osters IF (Hòa) |
u |
||||
09/11/2024 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Degerfors IF Osters IF (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
3.4 2.05 3.6 |
03/11/2024 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Osters IF Skovde AIK (Hòa) |
2 |
0.88 0.98 |
3.5 u |
1.03 0.83 |
1.17 11 6.5 |
27/10/2024 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orebro Osters IF (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.95 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
3.7 1.91 3.7 |
20/10/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Osters IF Varbergs BoIS FC (Hòa) |
1.25 |
1.05 0.8 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.48 5.75 4.5 |
06/10/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Oddevold Osters IF (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
3.7 1.95 3.4 |
01/10/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Osters IF Utsiktens BK (Hòa) |
1.25 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
1.38 7.5 4.75 |
24/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | GIF Sundsvall Osters IF (Hòa) |
0.75 |
0.79 0.98 |
2.75 u |
0.91 0.85 |
4 1.75 3.8 |
19/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Osters IF Trelleborgs FF (Hòa) |
1 |
0.93 0.93 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.55 5 4.2 |
14/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS Osters IF (Hòa) |
0 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.85 1 |
2.5 2.5 3.4 |
31/08/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Osters IF Sandvikens IF (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
3 u |
0.88 0.98 |
1.73 4.1 3.7 |
25/08/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Gefle IF Osters IF (Hòa) |
1 |
1.05 0.8 |
3 u |
0.93 0.93 |
5.75 1.5 4.5 |
21/08/2024 22:59 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Gotaholms Bk Osters IF (Hòa) |
u |
||||
17/08/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Osters IF Orgryte (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.83 |
3.25 u |
1.03 0.83 |
1.5 5.75 4.5 |
10/08/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK Osters IF (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.88 |
3 u |
0.93 0.93 |
3.9 1.85 3.7 |
04/08/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Osters IF IK Brage (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
1.67 4.33 3.4 |
30/07/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Osters IF (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
3 2 3.6 |
20/07/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Osters IF GIF Sundsvall (Hòa) |
1.75 |
0.78 1.1 |
3.5 u |
1.03 0.83 |
1.2 12 6.25 |
30/06/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Osters IF (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
4 1.85 3.2 |
25/06/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Osters IF Helsingborg IF (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.65 4.5 3.7 |
16/06/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Osters IF Ostersunds FK (Hòa) |
1 |
0.88 0.98 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.53 5.25 4.5 |
01/06/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Brage Osters IF (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.9 2.35 3.4 |
26/05/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Skovde AIK Osters IF (Hòa) |
1 |
0.95 0.9 |
2.75 u |
1 0.85 |
5.25 1.53 4.33 |
23/05/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Osters IF Landskrona BoIS (Hòa) |
0.75 |
1.02 0.84 |
2.75 u |
0.94 0.9 |
1.8 3.8 3.8 |
18/05/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK Osters IF (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.83 2.27 3.25 |
11/05/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Osters IF IK Oddevold (Hòa) |
0.75 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.75 4.33 3.75 |
04/05/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Osters IF Gefle IF (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.4 7 4.2 |