Thông tin đội bóng Hammarby | |
Thành lập | |
Quốc gia | Thụy Điển |
Địa chỉ | |
Website | http://www.hammarbyfotboll.se |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
31/05/2025 20:00 |
Thụy Điển | Elfsborg Hammarby (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.55 2.6 3.5 |
27/05/2025 00:10 |
Thụy Điển | Hammarby Degerfors IF (Hòa) |
1.25 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
1 0.8 |
1.4 6.5 4.75 |
23/05/2025 00:00 |
Thụy Điển | Hammarby Mjallby AIF (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.7 4.75 3.9 |
18/05/2025 19:00 |
Thụy Điển | AIK Solna Hammarby (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2 u |
0.75 1.05 |
2.75 2.63 3.1 |
15/05/2025 00:00 |
Thụy Điển | Hammarby IK Sirius FK (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.77 1.02 |
1.7 4.33 4 |
11/05/2025 19:00 |
Thụy Điển | Hammarby IFK Norrkoping (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.92 |
3 u |
0.9 0.95 |
1.42 6.5 4.75 |
04/05/2025 21:30 |
Thụy Điển | Osters IF Hammarby (Hòa) |
1 |
0.98 0.92 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
6.25 1.53 4.1 |
27/04/2025 19:00 |
Thụy Điển | Hacken Hammarby (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.95 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
3.1 2.15 3.6 |
24/04/2025 00:00 |
Thụy Điển | Hammarby Malmo FF (Hòa) |
0.25 |
1.1 0.8 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.38 2.9 3.3 |
18/04/2025 20:00 |
Thụy Điển | Mjallby AIF Hammarby (Hòa) |
0 |
0.99 0.91 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.7 2.6 3.25 |
13/04/2025 19:00 |
Thụy Điển | Hammarby Djurgardens (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.92 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
2.2 3.2 3.3 |
06/04/2025 19:00 |
Thụy Điển | Brommapojkarna Hammarby (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.88 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
3.75 1.85 3.9 |
30/03/2025 19:00 |
Thụy Điển | Hammarby IFK Goteborg (Hòa) |
0.75 |
1.04 0.86 |
2.75 u |
1 0.85 |
1.75 4.33 3.7 |
22/03/2025 18:00 |
Giao Hữu | HJK Helsinki Hammarby (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
2.9 2.05 3.5 |
14/03/2025 19:15 |
Giao Hữu | Hammarby IK Sirius FK (Hòa) |
u |
||||
09/03/2025 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IFK Goteborg Hammarby (Hòa) |
0 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
2.55 2.4 3.4 |
04/03/2025 00:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hammarby Kalmar FF (Hòa) |
1.25 |
1 0.85 |
3 u |
0.93 0.93 |
1.42 4.5 5.5 |
22/02/2025 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Stockholm Internazionale Hammarby (Hòa) |
1.75 |
1 0.85 |
3.25 u |
1.03 0.83 |
9 1.2 5.75 |
15/02/2025 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hammarby Varbergs BoIS FC (Hòa) |
2 |
1 0.85 |
3.25 u |
0.98 0.88 |
1.2 15 6.25 |
06/02/2025 22:00 |
Giao Hữu | Molde Hammarby (Hòa) |
u |
||||
05/02/2025 22:00 |
Giao Hữu | Seattle Sounders Hammarby (Hòa) |
u |
||||
21/01/2025 21:30 |
Giao Hữu | Hammarby Diosgyor (Hòa) |
u |
||||
20/01/2025 21:30 |
Giao Hữu | Videoton Puskas Akademia Hammarby (Hòa) |
u |
||||
10/11/2024 21:00 |
Thụy Điển | Vasteras SK FK Hammarby (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.92 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
3.9 1.85 3.7 |
02/11/2024 21:00 |
Thụy Điển | Hammarby Malmo FF (Hòa) |
0.75 |
0.99 0.91 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
1.73 4.33 3.8 |
26/10/2024 20:00 |
Thụy Điển | IK Sirius FK Hammarby (Hòa) |
0.25 |
0.87 1.03 |
2.75 u |
0.85 1 |
3 2.3 3.4 |
21/10/2024 19:00 |
Thụy Điển | Hammarby Djurgardens (Hòa) |
0.25 |
1.06 0.84 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
2.38 2.9 3.3 |
21/10/2024 19:00 |
Thụy Điển | Hammarby Djurgardens (Hòa) |
u |
||||
10/10/2024 19:00 |
Giao Hữu | Hammarby Sandvikens IF (Hòa) |
1.5 |
0.88 0.88 |
3.25 u |
0.83 0.93 |
1.3 8.25 5.5 |
05/10/2024 20:00 |
Thụy Điển | Hammarby Halmstads (Hòa) |
1.25 |
0.84 1.06 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
1.38 7.5 5 |