Thông tin đội bóng Degerfors IF | |
Thành lập | |
Quốc gia | Thụy Điển |
Địa chỉ | |
Website | https://degerforsif.se/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
02/11/2024 19:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS Degerfors IF (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
2.2 3 3.2 |
27/10/2024 19:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Varbergs BoIS FC Degerfors IF (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
3.1 2.2 3.5 |
23/10/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Degerfors IF Orebro (Hòa) |
1 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.57 6 4 |
06/10/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | GIF Sundsvall Degerfors IF (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
4.1 1.85 3.5 |
28/09/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Degerfors IF Trelleborgs FF (Hòa) |
1 |
0.98 0.88 |
3 u |
1.03 0.83 |
1.57 5.5 3.9 |
24/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Sandvikens IF Degerfors IF (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
2.2 2.8 3.5 |
20/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Degerfors IF Gefle IF (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.95 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.4 7 4.75 |
14/09/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK Degerfors IF (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
3.1 2.1 3.4 |
31/08/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Degerfors IF Ostersunds FK (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.7 4.33 3.6 |
27/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Degerfors IF (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
2.9 2.35 3.4 |
21/08/2024 22:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Nykopings BIS Degerfors IF (Hòa) |
2 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
0.85 0.95 |
7.6 1.18 5.5 |
18/08/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Degerfors IF IK Brage (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.75 u |
1 0.85 |
2.35 3 3.3 |
14/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Degerfors IF (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
2.5 2.75 3.3 |
03/08/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Degerfors IF IK Oddevold (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.65 4.75 3.6 |
27/07/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Degerfors IF Skovde AIK (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.44 6 4.2 |
21/07/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK Degerfors IF (Hòa) |
0 |
0.95 0.9 |
2.5 u |
0.75 1.13 |
2.6 2.55 3.4 |
15/07/2024 19:00 |
Giao Hữu | Degerfors IF Vasteras SK FK (Hòa) |
u |
||||
29/06/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Degerfors IF Sandvikens IF (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.9 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.85 3.7 3.3 |
23/06/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Oddevold Degerfors IF (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
3.1 2.2 3.2 |
15/06/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Skovde AIK Degerfors IF (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
4.75 1.8 3.4 |
01/06/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Degerfors IF Utsiktens BK (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.85 4.1 3.5 |
29/05/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Degerfors IF Varbergs BoIS FC (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.65 5 3.9 |
24/05/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Brage Degerfors IF (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
2.2 3.2 3.4 |
18/05/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Degerfors IF Orgryte (Hòa) |
1 |
1 0.79 |
2.75 u |
0.92 0.87 |
1.56 5.25 3.9 |
15/05/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orebro Degerfors IF (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.85 1 |
2.75 2.25 3.25 |
04/05/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Degerfors IF Landskrona BoIS (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.91 3.6 3.4 |
30/04/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Degerfors IF (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.88 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
3.05 2.15 3.35 |
24/04/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Degerfors IF Helsingborg IF (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.79 |
2.25 u |
0.77 1 |
1.75 4.3 3.6 |
16/04/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Gefle IF Degerfors IF (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
4.5 1.7 3.8 |
06/04/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Degerfors IF GIF Sundsvall (Hòa) |
0.75 |
0.84 0.94 |
2.75 u |
0.89 0.89 |
1.62 4.8 3.8 |