Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
9 |
3% |
Các trận chưa diễn ra |
291 |
97% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
55.56% |
Trận hòa |
1 |
11% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
45 |
Trung bình 5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
28 |
Trung bình 3.11 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
17 |
Trung bình 1.89 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Djurgardens U21, Degerfors IF U21 |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Degerfors IF U21 |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Djurgardens U21 |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
IFK Norrkoping U21, Orebro U21 |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Djurgardens U21 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Brommapojkarna U21, IFK Norrkoping U21, Orebro U21, Degerfors IF U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
IFK Norrkoping U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
IFK Norrkoping U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Brommapojkarna U21, IFK Norrkoping U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Gif Sundsvall U21 |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Degerfors IF U21 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Djurgardens U21 |
11 bàn |