Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 13/11/2024 09:32
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
30 |
10% |
Các trận chưa diễn ra |
270 |
90% |
Chiến thắng trên sân nhà |
17 |
56.67% |
Trận hòa |
2 |
7% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
36.67% |
Tổng số bàn thắng |
164 |
Trung bình 5.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
94 |
Trung bình 3.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
70 |
Trung bình 2.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Degerfors IF U21 |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Degerfors IF U21 |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Orebro U21 |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Goteborg U21 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hacken U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Goteborg U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hacken U21 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hacken U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Goteborg U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Syrianska U21 |
50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Syrianska U21 |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Syrianska U21 |
26 bàn |