Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
244 |
81.33% |
Các trận chưa diễn ra |
56 |
18.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
161 |
65.98% |
Trận hòa |
82 |
34% |
Chiến thắng trên sân khách |
126 |
51.64% |
Tổng số bàn thắng |
1166 |
Trung bình 4.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
647 |
Trung bình 2.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
519 |
Trung bình 2.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Orebro Syrianska If |
103 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Karlstad BK |
59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Orebro Syrianska If |
74 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Oskarshamns AIK |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Jonkopings Sodra IF |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Oskarshamns AIK, Ariana |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Oskarshamns AIK |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Jonkopings Sodra IF, Torslanda IK, Bk Olympic, Ariana |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Oskarshamns AIK |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Assyriska FF |
111 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Taby |
64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Friska Viljor |
60 bàn |