Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
22 |
66.67% |
Các trận chưa diễn ra |
11 |
33.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
15 |
68.18% |
Trận hòa |
3 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
18.18% |
Tổng số bàn thắng |
67 |
Trung bình 3.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
42 |
Trung bình 1.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
25 |
Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nhật Bản U19 |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Italy U21 |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nhật Bản U19, Panama U23 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Indonesia U20 |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Panama U23, Indonesia U20 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Italy U21, Pháp U20, Ukraine U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ukraine U23 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Panama U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bờ Biển Ngà U23, Ukraine U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mexico U23, Indonesia U20 |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Italy U21, Mexico U23 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Saudi Arabia U23, Nhật Bản U19, Panama U23, Indonesia U20 |
7 bàn |