Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
3 |
9.09% |
Các trận chưa diễn ra |
30 |
90.91% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
33.33% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
1 |
Trung bình 0.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
1 |
Trung bình 0.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
0 |
Trung bình 0 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nhật Bản U19 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nhật Bản U19 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nhật Bản U19, Algeria U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Algeria U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Algeria U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nhật Bản U19, Algeria U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nhật Bản U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nhật Bản U19, Algeria U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nhật Bản U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Algeria U23 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nhật Bản U19, Algeria U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Algeria U23 |
1 bàn |