Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
87.88% |
Các trận chưa diễn ra |
4 |
12.12% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
31.03% |
Trận hòa |
10 |
34% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
34.48% |
Tổng số bàn thắng |
83 |
Trung bình 2.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
42 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
41 |
Trung bình 1.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Mexico U21 |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
France U18 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Mexico U21 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pháp U20 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Qatar U23, Saudi Arabia U23, Pháp U20 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Italy U21, Pháp U20, France U18, Togo U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pháp U20, Togo U23 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Qatar U23, Saudi Arabia U23, Morocco U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Italy U21, Australia U23, Pháp U20, France U18, Togo U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nhật Bản U19 |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
France U18 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mexico U21 |
8 bàn |