Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
23 |
69.7% |
Các trận chưa diễn ra |
10 |
30.3% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
43.48% |
Trận hòa |
8 |
35% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
30.43% |
Tổng số bàn thắng |
82 |
Trung bình 3.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
47 |
Trung bình 2.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
35 |
Trung bình 1.52 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Brazil(U20) |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Brazil(U20) |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bồ Đào Nha(U20) |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hà Lan U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hà Lan U21, Mexico(U20), Qatar U20 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pháp U21, Hà Lan U21, Pháp(U20), Anh U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pháp U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Pháp U21, Hà Lan U21, Qatar U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pháp U21, Pháp(U20) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Trung Quốc U20 |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Trung Quốc U20 |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Chile(U20), Qatar U20 |
12 bàn |