Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
22 |
66.67% |
Các trận chưa diễn ra |
11 |
33.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
45.45% |
Trận hòa |
10 |
45% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
31.82% |
Tổng số bàn thắng |
49 |
Trung bình 2.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
27 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
22 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
France(U20), Portugal(U20) |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
France(U20) |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Portugal(U20) |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Congo(U20) |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
USA(U20), Portugal(U20) |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
France(U20), Belgium(U20), Congo(U20) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Korea Republic(U20), Brazil(U20) |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Korea Republic(U20), USA(U20), Portugal(U20) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
France(U20), Belgium(U20) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Portugal(U20) |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Belgium(U20) |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Portugal(U20) |
8 bàn |