Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Kelty Hearts | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 10 | 14 |
2 | Cove Rangers | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 12 | 14 |
3 | Alloa Athletic | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 9 | 14 |
4 | Queen of South | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 10 | 14 |
5 | Montrose | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 6 | 13 |
6 | Stenhousemuir | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 10 | 11 |
7 | Arbroath | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 12 | 11 |
8 | Annan Athletic | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 14 | 11 |
9 | Inverness C.T. | 9 | 1 | 6 | 2 | 6 | 7 | 9 |
10 | Dumbarton | 9 | 1 | 5 | 3 | 12 | 15 | 8 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 45 | 15% |
Các trận chưa diễn ra | 255 | 85% |
Chiến thắng trên sân nhà | 18 | 40% |
Trận hòa | 16 | 36% |
Chiến thắng trên sân khách | 11 | 24.44% |
Tổng số bàn thắng | 105 | Trung bình 2.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 56 | Trung bình 1.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 49 | Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Kelty Hearts | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Queen of South | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kelty Hearts | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Inverness C.T. | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Annan Athletic | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Queen of South | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Montrose | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Annan Athletic | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Queen of South, Montrose | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dumbarton | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dumbarton | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Annan Athletic | 13 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp