Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
14 |
3.89% |
Các trận chưa diễn ra |
346 |
96.11% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
35.71% |
Trận hòa |
3 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
35.71% |
Tổng số bàn thắng |
55 |
Trung bình 3.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
29 |
Trung bình 2.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
26 |
Trung bình 1.86 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Arabi SC |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Sadd |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Arabi SC |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al-Shamal, Al Markhiya |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Duhail Lekhwia, Qatar SC, Al-Shamal, Al Muaidar Club, Al Markhiya |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Rayyan, Al-Ahli Doha, Al-Wakra, Al-Shamal, Umm Salal, Al Markhiya |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Arabi SC, Al-Wakra, Al Muaidar Club |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Arabi SC, Al Duhail Lekhwia, Qatar SC, Al-Shamal, Al Muaidar Club, Al Markhiya |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Rayyan, Al-Ahli Doha, Al-Wakra, Umm Salal |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al-Sailiya |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Sailiya |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al-Shamal, Al Shahaniya |
6 bàn |